Có 2 kết quả:

編碼 biān mǎ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ编码 biān mǎ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to code
(2) to encode
(3) code

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to code
(2) to encode
(3) code

Bình luận 0