Có 2 kết quả:
編碼 biān mǎ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ • 编码 biān mǎ ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to code
(2) to encode
(3) code
(2) to encode
(3) code
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to code
(2) to encode
(3) code
(2) to encode
(3) code
Bình luận 0